--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhũn não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhũn não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũn não
+
(y học) Encephalomalacia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũn não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhũn não"
:
nhăn nheo
nhăn nhó
nhăn nhở
nhìn nhó
nhôn nhao
nhốn nháo
nhộn nhạo
nhũn não
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
nhũn não
:
(y học) Encephalomalacia